Thiên Can Địa Chi là gì? Ý nghĩa, tính hợp khắc trong phong thủy

0
(0)

Thiên can địa chi là gì? Ý nghĩa và tính hợp khắc của thiên can và địa chi trong phong thủy Nếu bạn là người am hiểu và thường xuyên tìm hiểu về phong thủy thì hẳn thuật ngữ “Thiên can địa chi là gì” không còn xa lạ. Trong bài viết sau, DINHNGHIA.COM.VN sẽ giúp bạn hiểu kỹ và sâu hơn về ý nghĩa của thiên can địa chi là gì cùng một số nội dung liên quan.

Thiên can địa chi là gì?

Thiên can là gì?

Thiên can trong phong thủy là một khái niệm có nguồn gốc từ nền văn hóa cổ xưa tại Trung Quốc. Được xem là nguyên tắc quan trọng kết hợp với 5 yếu tố Ngũ hành và sự cân bằng giữa Âm Dương lại với nhau.

Theo hệ thống Dương Can, có 5 Thiên can chính là Giáp, Bính, Mậu, Canh, và Thân, trong khi theo hệ thống Âm Can, năm Thiên can chính bao gồm Ất, Đinh, Kỷ, Tân, và Quý.

Những cặp Thiên can hợp và xung khắc đó là:

Các cặp Thiên can hợp nhau bao gồm: Ất – Canh, Đinh – Nhâm, Bính – Tân, Mậu – Quý, và Kỷ – Giáp.
Các cặp Thiên can xung khắc là: Canh – Giáp, Tân – Ất, Nhâm – Bính, Quý – Đinh, Giáp – Mậu, Ất – Kỷ, Bính – Canh, Đinh – Tân, Mậu – Nhâm, và Kỷ – Quý.
Do vậy, thường người ta sử dụng chữ số cuối trong năm sinh để xác định Thiên Can phù hợp và áp dụng trong việc đánh giá tính cách và tương hợp của người đó trong hệ thống Thiên Can.

Thiên can là gì?
Thiên can là gì?

Địa chi là gì?

Địa chi hay còn gọi là 12 con giáp trong đó gồm hai nhóm là Dương Chi và Âm Chi.

Địa chi nhị hợp bao gồm: Sửu – Tý, Tuất – Mão, Dần – Hợi, Dậu – Thìn, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi.

Tam hợp trong Địa chi phong thủy bao gồm: Tỵ – Dậu – Sửu, Thân – Tý – Thìn, Hợi – Mão – Mùi, Dần – Ngọ – Thân.Ngoài các cặp Địa chi hợp nhau, còn có 6 cặp Địa chi xung khắc nhau, tạo thành 3 bộ tứ hành xung gồm:

  • Bộ Dần – Thân, Tỵ – Hợi
  • Bộ Thìn – Tuất, Sửu – Mùi
  • Bộ Tý – Ngọ, Mão – Dậu
Địa chi là gì?
Địa chi là gì?

Nguồn gốc của Thiên can Địa chi là gì?

Thiên Can Địa Chi có nguồn gốc từ văn hóa Á Đông, trải qua hàng ngàn năm phát triển. Theo quan điểm phong thủy, nguồn gốc của Thiên Can Địa Chi được cho là bắt đầu khoảng 2700 năm trước Công nguyên và được sáng lập bởi Đại Nhiễu – một nhà tri thức nổi tiếng thời cổ đại. Hệ thống Thiên Can Địa Chi ra đời dựa trên quy luật Ngũ Hành, một khía cạnh quan trọng trong triết học Trung Quốc về cân bằng và tương tác của các yếu tố tự nhiên.

Sau nhiều năm nghiên cứu và tìm hiểu về Ngũ Hành trong vũ trụ, Đại Nhiễu đã sáng tạo ra bộ 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, mô hình hóa các yếu tố cơ bản của tự nhiên và vũ trụ. Những khám phá của ông đã đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho việc phát triển lịch âm và hệ thống Thiên Can Địa Chi. Khái niệm này vẫn tiếp tục tồn tại và được ứng dụng rộng rãi trong các quốc gia Á Đông, duy trì giá trị và tầm quan trọng qua nhiều thế hệ.

Nguồn gốc sự ra đời Thiên can Địa chi là gì?
Nguồn gốc sự ra đời Thiên can Địa chi là gì?

Quan hệ giữa Thiên can Địa chi và Ngũ hành

Thiên Can Địa Chi và Ngũ Hành là hai khái niệm căn bản trong triết học phong thủy của Đông Á, đặc biệt là trong văn hóa Trung Quốc. Sự liên hệ giữa chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu về sự tương tác giữa con người và môi trường xung quanh.

Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố chính là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Đây là những yếu tố cơ bản mô tả các khía cạnh khác nhau của tự nhiên và cuộc sống. Thiên Can Địa Chi là cách kết hợp giữa 10 Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và 12 Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi), tạo nên một hệ thống phức tạp phản ánh sự tương tác của thời gian và không gian.

Quan hệ giữa Thiên Can Địa Chi và Ngũ Hành nằm ở việc mỗi Thiên Can và Địa Chi đều mang trong mình một yếu tố Ngũ Hành cụ thể. Sự kết hợp này tạo ra sự phản ánh tương ứng giữa yếu tố Ngũ Hành và thời gian, không chỉ xác định tương lai mà còn đánh thức nhận thức về môi trường, con người và vận mệnh.

Ví dụ, Thiên Can Địa Chi sẽ xác định xem yếu tố Ngũ Hành nào chiếm ưu thế trong một thời điểm cụ thể. Khi một Thiên Can nối với một Địa Chi, người ta có thể dự đoán khả năng tương hợp giữa yếu tố Ngũ Hành đó với thời gian. Tương tự, khi Thiên Can và Địa Chi tương khắc, sẽ tạo ra sự xung đột giữa các yếu tố này.

Nguồn gốc sự ra đời Thiên can Địa chi
Nguồn gốc sự ra đời Thiên can Địa chi

Tầm quan trọng của Thiên can Địa chi

Thiên Can Địa Chi đóng một vai trò không thể thiếu, thể hiện sự biến đổi vô tận của vạn vật trong thế giới và tác động lên vận mệnh con người, là sự hòa quyện giữa con người và sự tạo hóa của thiên nhiên, là mối liên kết giữa vận mệnh con người với trời đất và phong thủy.

Do đặc điểm đó, Thiên Can Địa Chi đã trở thành một công cụ quan trọng mà con người ứng dụng rộng rãi trong việc tính toán tuổi âm, xác định đường cung mệnh, tìm hiểu về tình duyên và hôn nhân, hướng dẫn kinh doanh và thậm chí trong việc lựa chọn hướng đi phù hợp trong cuộc sống.

Ứng dụng của Thiên Can Địa Chi không chỉ giới hạn trong lĩnh vực phong thủy, mà còn lan rộng đến nhiều lĩnh vực khoa học khác. Khi chúng ta nắm vững và áp dụng hiểu biết về Thiên Can Địa Chi vào cuộc sống, nó có thể mang lại lợi ích lớn, giúp tạo nên một cuộc sống cân bằng và yên bình hơn, đồng thời làm cho tương lai trở nên rõ ràng hơn và mang lại sự thịnh vượng và hạnh phúc cho mỗi người.

Tầm quan trọng của Thiên can Địa chi
Tầm quan trọng của Thiên can Địa chi

Ý nghĩa của Thiên can Địa chi

Hệ thống Thiên Can Địa Chi bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, mỗi cặp Thiên Can và Địa Chi đều mang những đặc điểm riêng, thuộc tính và ý nghĩa độc đáo. Những đặc điểm này được hình thành dựa trên sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố như trời đất, Ngũ Hành và nguyên tắc Âm Dương.

Ý nghĩa 10 Thiên can

Giáp (甲): Tượng trưng cho sự khởi đầu, sự bắt đầu mới và sự mạnh mẽ, thường liên kết với nguyên tố Mộc và có sự ảnh hưởng tích cực trong việc định hình tương lai.

Ất (乙): Biểu thị sự phát triển, sự phô diễn và tính linh hoạt, liên quan chặt chẽ đến nguyên tố Mộc và thể hiện khả năng thích nghi và thay đổi.

Bính (丙): Tượng trưng cho sự nhiệt huyết, năng lượng và sự sáng tạo, liên kết với nguyên tố Hỏa và mang theo sự đam mê và sự thúc đẩy.

Đinh (丁): Đại diện cho sự ổn định, sự bền vững và sự cẩn trọng, thường được kết nối với nguyên tố Hỏa và mang ý nghĩa của sự cân bằng và kiên nhẫn.

Mậu (戊): Biểu thị sự kiên định, sự đáng tin cậy và sự định hình, liên kết với nguyên tố Thổ và mang ý nghĩa của sự lực lưỡng và đáng tin.

Kỷ (己): Tượng trưng cho sự thấu hiểu, sự quan sát và khả năng phân tích, có sự ảnh hưởng của nguyên tố Thổ và thể hiện sự kiên nhẫn và thông minh.

Canh (庚): Biểu thị sự sáng tạo, sự kiên định và sự thăng tiến, liên kết với nguyên tố Kim và mang theo ý nghĩa của sự phát triển và sự mở rộng.

Tân (辛): Đại diện cho sự nhạy bén, sự linh hoạt và sự khám phá, có sự ảnh hưởng của nguyên tố Kim và thể hiện khả năng thích nghi và sáng tạo.

Nhâm (壬): Tượng trưng cho sự linh hoạt, sự thích ứng và sự tươi mới, liên kết với nguyên tố Thủy và mang theo ý nghĩa của sự sáng tạo và sự dẻo dai.

Quý (癸): Biểu thị sự nhạy cảm, sự trực giác và sự tinh tế, có sự ảnh hưởng của nguyên tố Thủy và thể hiện khả năng nhận thức và tư duy sâu sắc.

Ý nghĩa 10 Thiên can
Ý nghĩa 10 Thiên can

Ý nghĩa 12 Địa chi

Tý (子): Biểu thị sự khởi đầu mới, sự tươi mới và tính năng động, thường được kết nối với nguyên tố Nước và tượng trưng cho sự bắt đầu của chu kỳ.

Sửu (丑): Đại diện cho sự ổn định, sự kiên nhẫn và sự đáng tin cậy, có liên quan chặt chẽ đến nguyên tố Thổ và thể hiện sự định hình và ổn định.

Dần (寅): Tượng trưng cho sự phô diễn, sự sáng tạo và sự thúc đẩy, liên quan đến nguyên tố Mộc và thể hiện khả năng phát triển và thăng tiến.

Mão (卯): Biểu thị sự nảy bật, sự tươi mới và sự linh hoạt, có ảnh hưởng của nguyên tố Mộc và tượng trưng cho sự tạo ra và thay đổi.

Thìn (辰): Đại diện cho sự định hình, sự kiên nhẫn và sự đáng tin cậy, thường được kết nối với nguyên tố Thổ và thể hiện sự phát triển ổn định và bền vững.

Tỵ (巳): Tượng trưng cho sự sáng tạo, sự năng động và tính linh hoạt, liên quan đến nguyên tố Lửa và thể hiện sự thăng tiến và sáng tạo.

Ngọ (午): Biểu thị sự nhiệt huyết, sự phô diễn và sự kiên định, có liên quan chặt chẽ đến nguyên tố Lửa và thể hiện sự năng động và đam mê.

Mùi (未): Đại diện cho sự ổn định, sự thấu hiểu và sự nhạy bén, liên quan đến nguyên tố Thổ và thể hiện sự kiên nhẫn và sự thông minh.

Thân (申): Tượng trưng cho sự phát triển, sự thăng tiến và sự thúc đẩy, có ảnh hưởng của nguyên tố Kim và thể hiện sự linh hoạt và năng động.

Dậu (酉): Biểu thị sự nhạy bén, sự trực giác và sự khám phá, liên quan đến nguyên tố Kim và tượng trưng cho sự nhạy cảm và tinh tế.

Tuất (戌): Đại diện cho sự kiên nhẫn, sự bền vững và sự đáng tin cậy, thường được kết nối với nguyên tố Thổ và thể hiện sự ổn định và kiên định.

Hợi (亥): Tượng trưng cho sự linh hoạt, sự thích nghi và sự tương tác, có liên quan chặt chẽ đến nguyên tố Nước và thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng.

Ý nghĩa 12 Địa chi
Ý nghĩa 12 Địa chi

Ý nghĩa Ngũ hành Âm dương của Thiên can Địa chi

Trong triết học Ngũ Hành Âm Dương của phương Đông, nguyên tắc Ngũ Hành được phân thành hai phía chính: Âm và Dương. Phía Ngũ Hành Âm bao gồm Kim, Thủy và Mộc, còn phía Ngũ Hành Dương bao gồm Hỏa và Thổ. Từ đây, xuất hiện các cặp Thiên Can Địa Chi tương khắc.

Ý nghĩa của Ngũ Hành Âm và Ngũ Hành Dương trong ngữ cảnh Thiên Can Địa Chi được mô tả như sau:

Trong Thiên Can Âm Dương:
Âm: Giáp, Mậu, Nhâm, Canh, Tý, Ngọ.
Dương: Ất, Kỷ, Quý, Tân, Dần, Thân.

Trong Địa Chi Âm Dương:
Âm: Tý, Sửu, Tỵ, Ngọ, Mùi, Dậu.
Dương: Dần, Mão, Thìn, Thân, Tuất, Hợi.

Ý nghĩa của sự kết hợp giữa Ngũ Hành Âm và Ngũ Hành Dương trong ngữ cảnh Thiên Can Địa Chi rất quan trọng và thường được sử dụng để phân tích và hiểu rõ hơn về Can Chi, đặc biệt trong việc dự đoán tương lai.

Dựa trên triết học Ngũ Hành, sự cân bằng giữa yếu tố âm và dương trong Can Chi có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, tài lộc, hôn nhân, sự nghiệp và cuộc sống của mỗi người. Phân tích và cân nhắc về sự tương hợp của Ngũ Hành Âm Dương trong Thiên Can Địa Chi giúp con người biết được tiềm năng của bản thân mà áp dụng vào cuộc sống.

Ý nghĩa Ngũ hành Âm dương của Thiên can Địa chi
Ý nghĩa Ngũ hành Âm dương của Thiên can Địa chi

Cách tính Thiên Can theo Ngũ Hành năm sinh

Khi nói về Ngũ hành, chúng ta thường liên tưởng đến Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc – những yếu tố được tạo thành từ sự kết hợp hài hòa của Can và Chi trong hệ thống Ngũ hành. Mạng Ngũ hành cũng có sự kết hợp của âm và dương, dẫn đến việc cặp Dương – Âm luôn xuất hiện liền kề trong 2 năm liên tiếp. Điều này tạo nên một sự cân bằng tự nhiên.

Khi đã hiểu rõ về khái niệm Thiên can và dựa trên quy ước của nó, chúng ta có thể xác định mệnh số của mỗi người. Việc quy đổi chi tiết được thực hiện như sau:

Giá trị của Thiên Can

Giá trị của Địa Chi
Giá trị Ngũ hành

Cách tính sinh mệnh dựa vào Can chi, cụ thể: Mệnh = can + chi.

Ví dụ: Mệnh năm Mậu Dần = 3+ 1 = 4 => mệnh Thổ.

Lưu ý: Nếu kết quả cộng lớn hơn 5 thì hãy trừ đi 5 để ra mệnh năm sinh.

Cách tính Thiên Can theo năm sinh

Cách tính năm sinh ra Thiên Can và Địa Chi trong truyền thống học thuật của người Việt Nam dựa trên vòng trường hợp, trong đó mỗi cung hoàng đạo kết hợp với một Thiên Can để tạo ra một Can Chi cụ thể. Dưới đây là cách tính cụ thể:

Đối với Thiên Can:

Lấy số cuối của năm sinh (Ví dụ: 1990 -> lấy số 0).
So sánh số cuối với bảng Thiên Can để xác định Thiên Can tương ứng.
Đối với Địa Chi:

Chia năm sinh cho 12 (Ví dụ: 1990 -> 1990 / 12 = 165, dư 10).
So sánh phần dư với bảng Địa Chi để xác định Địa Chi tương ứng.

Địa chi Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
Số 9 10 11 0 1
Ví dụ:
Năm sinh: 2006

Số cuối năm sinh: 6 (Bính)
2006 / 12 = 167, dư 2 -> Địa Chi là Dần
Kết hợp Thiên Can và Địa Chi: Bính Dần

Như vậy, người sinh năm 2006 sẽ có Can Chi là “Bính Dần”.

Phương vị của Can chi

Phương vị của Can Chi trong khái niệm Ngũ Hành được xác định dựa trên việc quan sát sự di chuyển của Mặt Trời, Mặt Trăng và ngũ tinh trên bầu trời, và được chia thành bốn hướng chính: Đông, Tây, Nam và Bắc, tương ứng với bốn linh vật Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ và Huyền Vũ.

Dưới đây là phương vị của 10 Can và 12 Chi:

Phương vị của 10 Can:

  • Mệnh Kim hướng Tây, ứng với Canh và Tân.
  • Mệnh Mộc hướng Đông, ứng với Giáp và Ất.
  • Mệnh Thủy hướng Bắc, ứng với Nhâm và Quý.
  • Mệnh Hỏa hướng Nam, ứng với Bính và Đinh.
  • Mệnh Thổ ở giữa, ứng với Mậu và Kỷ.

Phương vị của 12 Chi:

  • Mệnh Kim hướng Tây, ứng với Thân và Dậu.
  • Mệnh Mộc hướng Đông, ứng với Dần và Mão.
  • Mệnh Thủy hướng Bắc, ứng với Hợi và Tý.
  • Mệnh Hỏa hướng Nam, ứng với Tỵ và Ngọ.
  • Mệnh Thổ ở giữa, ứng với Thìn, Tuất, Sửu và Mùi.

Những phương vị này dựa trên sự kết hợp giữa Ngũ Hành và hướng của Can Chi, tạo nên một hệ thống quan trọng trong triết học Ngũ Hành và phong thủy.

Phương vị của Can chi
Phương vị của Can chi

Tàng chứa thiên can địa chi ngũ hành

Trong dự đoán dựa trên Tứ Trụ, quan hệ giữa Thiên Can và Địa Chi đóng một vai trò quan trọng. Dù đó là Can Chi của mệnh cục, đại vận, tuế vận hay lưu niên, sự kết hợp giữa chúng tạo thành một cơ chế tự nhiên, tương hợp với nhau. Điều này thể hiện qua khái niệm Thiên Can Địa Chi, trong đó Địa Chi chứa bên trong mình Thiên Can. Ví dụ, nếu Giáp hoặc Ất là Can Ngày của Tứ Trụ, đây là yếu tố quyết định quản trị mệnh.

Việc sử dụng Can Ngày để xem xét các Can Chi khác mạnh hay yếu là rất quan trọng. Nếu Địa Chi có sự hiện diện của Dần hoặc Mão để hỗ trợ, và Hợi hoặc Tý tương sinh với Giáp hoặc Ất, thì điều này có thể mang lại sự phồn thịnh cho bản thân. Tuy nhiên, nếu Địa Chi chứa Thân hoặc Dậu, có thể gây ra tác động tiêu cực cho người đó.

Ngược lại, nếu mệnh cục có Địa Chi Dần hoặc Mão, thì Giáp hoặc Ất hoặc Nhâm hoặc Quý chính là Thiên Can để bảo vệ và tạo điều kiện cho sự phát triển của Dần hoặc Mão. Nếu gặp Canh hoặc Tân trong Tứ Trụ, sự che trùm này có thể gây ra tác động xấu. Điều này cho thấy rằng mối quan hệ che chở có thể làm cho một ngũ hành trở nên mạnh mẽ hơn hoặc yếu đi.

Thứ hai, các Thiên Can và Địa Chi cùng thuộc cùng một ngũ hành sẽ có mối liên hệ gốc rễ với nhau. Thiên Can gốc ở Địa Chi: Ví dụ như giáp gốc ở Dần, khí gốc của giáp là mộc, và trong Dần cũng có tàng ẩn của ất mộc cùng loại, điều này làm cho gốc của thiên can trở nên mạnh mẽ và ổn định. Tuy nhiên, nếu giáp mộc gặp Mão, vì trong Mão cũng có ẩn tàng của ất mộc, sự ổn định của gốc sẽ kém hơn so với giáp mộc trong Dần. Khi Địa Chi gặp xung khắc, gốc của Thiên Can dễ bị suy yếu. Tuy ngược lại, khi Địa Chi nhận được sự hỗ trợ ngầm từ Thiên Can, nếu Thiên Can gặp sinh phù, thì Địa Chi nhận được sự ủng hộ ngầm nên trở nên mạnh mẽ hơn. Trong trường hợp Thiên Can gặp xung khắc, Địa Chi nhận được sự yếu đi.

Tàng chứa thiên can địa chi ngũ hành
Tàng chứa thiên can địa chi ngũ hành

Mùa vượng của năm khí thiên can địa chi ngũ hành

Tùy theo mỗi năm, khí Thiên Can và Địa Chi sẽ kết hợp với các hướng Ngũ Hành khác nhau, tạo ra sự biến đổi trong mùa vượng của năm đó. Đây là một phần quan trọng của phong thủy và triết học Ngũ Hành để dự đoán và tối ưu hóa khí trường trong mỗi năm.

Khí Thiên Can: Canh (Thiên Can Mậu), Tân (Thiên Can Kỷ)

Khí Địa Chi: Dần, Mão
Ngũ Hành: Mộc
Mùa Vượng: Mùa Xuân
Khí Thiên Can: Nhâm (Thiên Can Ất), Quý (Thiên Can Bính)

Khí Địa Chi: Thân, Dậu
Ngũ Hành: Hoả
Mùa Vượng: Mùa Hạ
Khí Thiên Can: Giáp (Thiên Can Ất), Ất (Thiên Can Giáp)

Khí Địa Chi: Tuất, Hợi
Ngũ Hành: Thổ
Mùa Vượng: Mùa Thu
Khí Thiên Can: Bính (Thiên Can Đinh), Đinh (Thiên Can Bính)

Khí Địa Chi: Tý, Sửu
Ngũ Hành: Kim
Mùa Vượng: Mùa Đông
Khí Thiên Can: Mậu (Thiên Can Canh), Kỷ (Thiên Can Tân)

Khí Địa Chi: Ngọ, Mùi
Ngũ Hành: Thủy
Mùa Vượng: Mùa Đông

Mùa vượng của năm khí thiên can địa chi ngũ hành
Mùa vượng của năm khí thiên can địa chi ngũ hành

Bảng mùa vượng và phương vị của các can chi ngũ hành

Sau đây là bảng tổng hợp mùa vượng và phương vị của Can chi trong Ngũ hành:

Bảng mùa vượng và phương vị của các can chi ngũ hành
Bảng mùa vượng và phương vị của các can chi ngũ hành

Xem thêm:

Trên đây là bài viết về thiên can địa chi là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc, cách tính thiên can địa chi trong phong thủy. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích dành cho bạn, Đừng quên chia sẻ với bạn bè và người thân cùng biết nhé!

Bạn thấy bài viết này hữu ích chứ?

Hãy chọn vào ngôi sao để đánh giá bài viết

Đánh giá trung bình 0 / 5. Lượt đánh giá 0

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết

Hãy để lại bình luận

Xem nhiều

Bài tin liên quan

Mạng 5G là gì? Mạng 5G khi nào phủ sóng toàn quốc?

Mạng 5G là bước tiến vượt bậc trong công...

Mạng 4G là gì? Có nhanh không? 4G và LTE khác gì nhau?

Mạng 4G, ra đời vào năm 2010, là thế...

3G là gì? Tốc độ của mạng 3G là bao nhiêu? Khác gì với 2G và 4G

Mạng 3G, ra đời vào đầu những năm 2000,...

Mạng 2G là gì? Tại sao cắt mạng 2G? Khi nào cắt?

Mạng 2G, công nghệ di động phổ biến từ...