Trung du và miền núi Bắc Bộ: Đặc điểm địa hình, Tình hình kinh tế, Dân cư xã hội

4.4
(9)

Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ được biết đến với vị trí chiến lược về an ninh quốc phòng, có điều kiện giao lưu kinh tế với các nước trong khu vực và các vùng kinh tế trong nước và là vùng phát triển kinh tế cả về đất liền và biển. Sau đây, hãy cùng DINHNGHIA.COM.VN tìm hiểu rõ hơn về vùng trung du và miền núi Bắc Bộ để khám phá thêm nhiều điều thú vị tại vùng đất này.

Giới thiệu chung về vùng trung du và miền núi Bắc Bộ

Trước năm 1954, Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ nước ta được gọi là Trung Du và Thượng du.

Xét về mặt hành chính, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ bao gồm các tỉnh phía Bắc nước ta đó là Hà Giang, Cao Bằng, Lào Cai, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Yên Bái, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hòa Bình, Quảng Ninh cùng với 21 huyện, 1 thị xã phía Tây thuộc hai tỉnh Thanh Hóa và Nghệ An.

Trung tâm thuộc 2 thành phố Thái Nguyên và Việt Trì. Vùng thuộc khu vực 1 phía Bắc với tổng diện tích là 101.000 km2 chiếm khoảng 30,5% diện tích cả nước. Tổng dân số là khoảng trên 14 triệu dân, chiếm 14,2% dân số cả nước. Mật độ dân số đạt 137 người/km² (số liệu cập nhật năm 2020).

Giới thiệu chung về vùng trung du và miền núi Bắc Bộ
Giới thiệu chung về vùng trung du và miền núi Bắc Bộ

Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên

Đặc điểm địa hình

Vùng Tây Bắc là một khu vực chủ yếu là núi trung bình và núi cao, thung lũng sâu, hẻm vực, và cao nguyên đá vôi có độ cao trung bình. Đây được coi là nơi có địa hình cao nhất, phức tạp nhất và hiểm trở nhất tại Việt Nam. Dãy núi cao và ấn tượng nhất là dãy Hoàng Liên Sơn, với nhiều đỉnh vượt quá 2500m, đỉnh cao nhất là Fansipan (3143m).

Vùng đồi núi Đông Bắc chủ yếu là khu vực núi trung bình và núi thấp. Khối núi tại nguồn sông Chảy có nhiều đỉnh cao dưới 2000m, đây là vùng cao nhất của khu vực. Từ khối núi này đến biển, các dãy núi hình cánh cung nở ra từ trên xuống biển. Với bốn cánh cung chính là sông Gâm, Ngân Sơn, Bắc Sơn và Đông Triều.

Tiếp tục từ vùng núi Đông Bắc, qua đồng bằng sông Hồng, từ Vĩnh Phú đến Quảng Ninh, là những dải đồi với đỉnh tròn, sườn dốc thoải. Đây là khu vực trung du điển hình của nước ta, nhưng ranh giới địa lý tại đây khá khó xác định.

Địa hình vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có ảnh hưởng lớn đến khí hậu
Địa hình vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có ảnh hưởng lớn đến khí hậu

Khí hậu

Khí hậu tại vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ mang nét đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa. Chế độ gió mùa tại khu vực này tạo ra sự tương phản rõ rệt giữa hai mùa:

  • Mùa hè: Gió mùa Tây Nam thổi tạo nên mùa hè nóng khô với mưa nhiều. Đây là thời kỳ có nhiệt độ cao và khô hanh, đồng thời cũng là mùa mưa lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các dạng thực vật.
  • Mùa đông: Gió mùa Đông Bắc đưa đến mùa đông lạnh khô, ít mưa. Trong thời kỳ này, nhiệt độ giảm sâu, gây ra thời tiết lạnh giá, khô hanh. Sự thiếu mưa và độ ẩm cùng với thời tiết lạnh có thể tạo ra những khó khăn cho hoạt động sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.
Trung du và miền núi Bắc Bộ mang nét đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa
Trung du và miền núi Bắc Bộ mang nét đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa

Tài nguyên khoáng sản

Tài nguyên khoáng sản trong vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ đạt đến mức vô cùng phong phú, làm cho khu vực này trở thành một trung tâm quan trọng về tài nguyên khoáng sản tại nước ta.

Các loại khoáng sản quan trọng tại đây bao gồm than, sắt, chì, kẽm, đồng, apatit, pyrit, đá vôi và sét dùng để sản xuất xi măng, gạch ngói, gạch chịu lửa và nhiều sản phẩm khác. Tuy nhiên, việc khai thác các mỏ này thường đòi hỏi sự sử dụng phương tiện hiện đại và đầu tư lớn.

Một số tài nguyên khoáng sản chủ yếu ở khu vực là:

  • Than: Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều mỏ than quan trọng như mỏ Uông Bí, Đèo Nai, Cọc Sáu, làm cho vùng này trở thành một trung tâm khai thác than hàng đầu.
  • Đồng, niken: Vùng Sơn La cung cấp tài nguyên đồng và niken, đóng góp quan trọng cho ngành công nghiệp.
  • Đất hiếm: Tài nguyên đất hiếm được tìm thấy tại Lai Châu, mang lại tiềm năng quý báu cho ngành công nghiệp.
  • Sắt: Các tỉnh Yên Bái và Thái Nguyên nổi tiếng với tài nguyên sắt đáng kể, góp phần quan trọng vào ngành công nghiệp sản xuất.
  • Thiếc, boxit: Cao Bằng cung cấp tài nguyên thiếc và boxit, đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp.
  • Apatit: Lào Cai là nơi có tài nguyên apatit quan trọng, được sử dụng để sản xuất phân lân.
  • Nước khoáng: Các nguồn nước khoáng tại các địa phương như Kim Bôi (Hoà Bình), Phong Thổ, Tuần Giáo (Lai Châu), Mường La, Bắc Yên, Phù Yên, Sông Mã (Sơn La) mang lại tiềm năng phát triển cho ngành du lịch và công nghiệp thực phẩm.
Tài nguyên khoáng sản
Tài nguyên khoáng sản

Nguồn tài nguyên nước

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có một hệ thống sông suối với tiềm năng khá lớn cho khai thác năng lượng thuỷ điện. Trong số này, hệ thống sông Hồng nổi bật với khả năng sản xuất năng lượng thuỷ điện lên đến 11 triệu kWh, chiếm hơn một phần ba tổng trữ lượng năng lượng thuỷ điện của cả nước. Trong đó, sông Đà mang đến gần 6 triệu kWh.

Các nguồn năng lượng thuỷ điện này đã và đang được hiện thực hóa thông qua việc khai thác. Các nhà máy thuỷ điện đáng chú ý bao gồm nhà máy Thác Bà trên sông Chảy với công suất 110MW và nhà máy Hoà Bình trên sông Đà với công suất lên đến 1920 MW.

Nhà máy thuỷ điện Sơn La trên sông Đà với công suất 2400MW đã được xây dựng xong, là công trình thủy điện lớn nhất Đông Nam Á. Cùng với đó, nhà máy thuỷ điện Tuyên Quang trên sông Gâm với công suất 300MW. Ngoài các dự án lớn, còn có nhiều nhà máy thuỷ điện nhỏ đang được xây dựng trên các phụ lưu của các sông.

Nguồn tài nguyên nước
Nguồn tài nguyên nước

Tài nguyên đất

Trung du và miền núi Bắc Bộ địa hình đa dạng, với phần lớn diện tích được bao phủ bởi các loại đất khác nhau. Đặc biệt, diện tích đất feralit trên đá phiến, đá vôi và các loại đá mẹ khác chiếm phần lớn trong vùng. Đây là loại đất có khả năng giữ nước tốt, thích hợp cho việc trồng trọt và nông nghiệp.

Ngoài ra, trong trung du còn có đất phù sa cổ. Đất phù sa cổ là kết quả của quá trình chất phác và lắng đọng của các hạt mịn, các khoáng chất và vật liệu từ dòng sông theo hàng nghìn năm.

Đất phù sa tạo nên những thung lũng sông và cánh đồng phì nhiêu tại các khu vực như Than Uyên, Nghĩa Lộ, Điện Biên, Trùng Khánh,… Đây là nơi thích hợp cho việc canh tác và sản xuất nông nghiệp, góp phần làm phong phú nguồn thực phẩm trong vùng.

Tài nguyên đất
Tài nguyên đất

Tình hình phát triển kinh tế

Công nghiệp

Trong vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, có nhiều yếu tố thuận lợi để phát triển công nghiệp, tạo cơ hội cho sự phát triển kinh tế của vùng. Công nghiệp trong khu vực tập trung vào việc khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản và năng lượng.

  • Khai khoáng: Các loại khoáng sản như than, sắt, thiếc, đồng, apatit… được khai thác trong vùng, đóng góp vào nguồn tài nguyên quan trọng cho công nghiệp.
  • Sản xuất điện và thủy điện: Các dự án thủy điện như Hòa Bình, Sơn La, Thác Bà, Tuyên Quang đã được triển khai, tận dụng tiềm năng nước để sản xuất điện.
  • Nhiệt điện: Ngoài thủy điện, công nghiệp cũng tập trung vào sản xuất điện từ nhiệt điện như nhà máy Uông Bí.
  • Công nghiệp cơ khí: Phát triển các ngành công nghiệp như luyện kim, cơ khí (đặc biệt tại Thái Nguyên), sản xuất hóa chất (tại các thành phố như Việt Trì, Bắc Giang).
  • Ngành công nghiệp nhẹ, chế biến thực phẩm, thủ công mĩ nghệ cũng đang được phát triển trong vùng, tạo cơ hội việc làm và gia tăng giá trị gia tăng.
  • Ngành sản xuất vật liệu xây dựng: Là một phần quan trọng, đáp ứng nhu cầu xây dựng trong khu vực và cả nước.
Công nghiệp tập trung vào việc khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản và năng lượng
Công nghiệp tập trung vào việc khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản và năng lượng

Nông nghiệp

Trồng trọt

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có khí hậu nhiệt đới ẩm, với mùa đông lạnh là điều kiện thuận lợi cho việc trồng nhiều loại cây.

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có diện tích trồng chè lớn nhất cả nước, chiếm đến 62% diện tích trồng chè toàn quốc. Chè phân bố rải rác tại các tỉnh như Phú Thọ, Thái Nguyên, Yên Bái, Hà Giang, Sơn La,…

Hồi và thuốc lá cũng được trồng nhiều ở các vùng biên giới như Cao Bằng, Lạng Sơn.
Vùng này cũng phát triển trồng cây dược liệu và cây ăn quả như tam thất, đương quy, đỗ trọng, hồi, thảo quả…, đặc biệt tập trung ở Cao Bằng, Lạng Sơn, và vùng núi cao Hoàng Liên Sơn. Cây lương thực chính là lúa và ngô.

Ngoài ra, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ còn có nhiều loại cây ăn quả đặc sản như đào ở Sa Pa, hồng ở Lạng Sơn, mận ở Yên Bái, bưởi ở Phú Thọ. Ngoài việc trồng cây, vùng này cũng đang phát triển sản xuất rau và hạt giống rau tại Sa Pa.

Cây lương thực chính là lúa và ngô
Cây lương thực chính là lúa và ngô

Chăn nuôi

Khu vực Đông Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ là nơi chăn nuôi trâu phát triển mạnh mẽ. Đàn trâu trong vùng chiếm hơn 50% tổng đàn trâu cả nước, đây là nguồn thu nhập quan trọng cho người dân.

Đàn bò cũng được chăn nuôi ở vùng này, chiếm 16,2% tổng đàn bò của cả nước. Riêng bò sữa được nuôi tập trung ở cao nguyên Mộc Châu.

Chăn nuôi lợn cũng phát triển, với đàn lợn trong vùng chiếm 21,4% tổng đàn lợn cả nước vào năm 2005.

Khu vực Đông Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ là nơi chăn nuôi trâu phát triển mạnh mẽ
Khu vực Đông Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ là nơi chăn nuôi trâu phát triển mạnh mẽ

Thủy sản

Vùng này còn có nguồn thủy sản quý báu, đặc biệt trong việc nuôi tôm và cá trên các ao hồ, đầm, và vùng nước mặn, nước lợ tại Quảng Ninh.

Nghề nuôi tôm và cá đã trở thành nguồn thu nhập quan trọng đối với người dân vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, đóng góp vào phát triển kinh tế và cải thiện cuộc sống của người dân.

Nuôi tôm và cá trên các ao hồ, đầm, và vùng nước mặn, nước lợ tại Quảng Ninh
Nuôi tôm và cá trên các ao hồ, đầm, và vùng nước mặn, nước lợ tại Quảng Ninh

Dịch vụ

Hệ thống đường giao thông của vùng, bao gồm cả đường bộ và đường sắt, cùng với các cửa khẩu quốc tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hoá và đồng thời thúc đẩy phát triển du lịch.

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều tiềm năng phát triển du lịch tự nhiên và du lịch nhân văn. Địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên đa dạng của vùng đã tạo ra các điểm đến hấp dẫn cho du khách.

Những địa điểm như Sa Pa với cảnh quan núi rừng tuyệt đẹp, Tam Đảo với khí hậu mát mẻ, các khu di tích lịch sử và văn hóa, hay các làng nghề truyền thống đều đóng góp vào tiềm năng phát triển du lịch đa dạng và phong phú.

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều tiềm năng phát triển du lịch tự nhiên và du lịch nhân văn
Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều tiềm năng phát triển du lịch tự nhiên và du lịch nhân văn

Trung tâm kinh tế

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ gồm bốn trung tâm kinh tế trọng điểm, bao gồm Thái Nguyên, Việt Trì, Hạ Long và Lạng Sơn.

Mỗi trung tâm kinh tế này đều mang trong mình những ngành công nghiệp đặc trưng riêng. Thái Nguyên nổi tiếng với ngành công nghiệp thép và sản xuất điện, Việt Trì phát triển trong lĩnh vực chế biến gỗ và gỗ công nghiệp, Hạ Long gắn liền với ngành du lịch và khai thác than, còn Lạng Sơn đặc biệt trong việc kinh doanh thương mại và giao lưu biên giới.

Vị trí địa lý của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Vị trí địa lý của Trung du và miền núi Bắc Bộ khá đặc biệt, được đầu tư thêm về mạng lưới giao thông vận tải, giúp vận chuyển, giao lối với các vùng kinh tế khác, giúp xây dựng nền kinh tế mở.

Phía Bắc Trung du và miền núi Bắc Bộ nước ta giáp với tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây và Vân Nam Trung Quốc, giáp Lào ở phía Tây, phía nam giáp Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ, phía đông giáp Vịnh Bắc Bộ. Vì vậy, vị trí địa lý này phù hợp để phát triển nền kinh tế mở. Việc đầu tư xây dựng và phát triển mạng lưới giao thông vận tải là điều kiện thuận lợi để giúp giao thương, trao đổi hàng hỏa với các vùng khác.

Trung du miền núi Bắc bộ với tài nguyên thiên nhiên đa dạng giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, khai thác, chế biến khoáng sản, phát triển ngành thủy điện với nền nông nghiệp nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới. Phát triển nền kinh tế biển và du lịch biển.

Vị trí địa lý 
Vị trí địa lý

Đặc điểm dân cư, xã hội

Đặc điểm dân cư xã hội tại vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có những thuận lợi và khó khăn sau:

Thuận lợi

  • Kinh nghiệm sản xuất: Đồng bào dân tộc ở vùng Trung du có kinh nghiệm trong việc sản xuất và canh tác trên đất dốc, trồng cây công nghiệp, cây dược liệu, rau quả cận nhiệt và ôn đới. Kinh nghiệm này giúp họ tận dụng tốt tài nguyên địa phương để duy trì cuộc sống và phát triển kinh tế.
  • Đa dạng về văn hóa: Vùng Trung du là nơi giao thoa của nhiều dân tộc ít người, tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng. Sự đa dạng về văn hóa là một nguồn cảm hứng quý báu cho phát triển văn hóa, nghệ thuật và du lịch.

Khó khăn

  • Trình độ văn hóa và kỹ thuật hạn chế: Mặc dù có kinh nghiệm sản xuất, nhưng trình độ văn hóa và kỹ thuật của một số người lao động ở vùng Trung du vẫn còn hạn chế. Điều này có thể gây khó khăn trong việc áp dụng các công nghệ mới và phát triển kinh tế bền vững.
  • Đời sống khó khăn: Đời sống của người dân tại vùng Trung du vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt là về thu nhập và điều kiện sống. Những khó khăn này gây ra một loạt các thách thức về y tế, giáo dục và phát triển cộng đồng.
  • Mặc dù vùng Trung du có những khó khăn, nhưng nhờ vào sự kết hợp giữa kinh nghiệm sản xuất truyền thống và các nỗ lực phát triển đương đại, người dân ở đây đang dần vượt qua những khó khăn để tiến tới một tương lai tốt hơn.
Đặc điểm dân cư, xã hội
Đặc điểm dân cư, xã hội

Xem thêm:

Qua những chia sẻ của Dinhnghia.com.vn ở trên, hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ. Chúc các bạn có những trải nghiệm thú vị và có những kiến thức mới về địa lý Việt Nam!

Bạn thấy bài viết này hữu ích chứ?

Hãy chọn vào ngôi sao để đánh giá bài viết

Đánh giá trung bình 4.4 / 5. Lượt đánh giá 9

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết

Hãy để lại bình luận

Xem nhiều

Bài tin liên quan

Mạng 5G là gì? Mạng 5G khi nào phủ sóng toàn quốc?

Mạng 5G là bước tiến vượt bậc trong công...

Mạng 4G là gì? Có nhanh không? 4G và LTE khác gì nhau?

Mạng 4G, ra đời vào năm 2010, là thế...

3G là gì? Tốc độ của mạng 3G là bao nhiêu? Khác gì với 2G và 4G

Mạng 3G, ra đời vào đầu những năm 2000,...

Mạng 2G là gì? Tại sao cắt mạng 2G? Khi nào cắt?

Mạng 2G, công nghệ di động phổ biến từ...