Hóa trị được biết đến là phương pháp điều trị ung thư được áp dụng khá phổ biến vì tính hiệu quả trong việc làm chậm quá trình phát triển của tế bào ung thư. Thế nhưng phương pháp này vẫn có những tác dụng phụ nhất định. Vậy tác dụng phụ của hóa trị là gì? Cùng DINHNGHIA.COM.VN tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung bài viết
Hóa trị là gì?
Hoá trị là phương pháp sử dụng thuốc (còn gọi là hóa chất hoặc chất gây độc tế bào) để phá hủy các tế bào ung thư và ngăn chặn sự tăng trưởng nhanh của chúng trong cơ thể. Vì các tế bào ung thư thường nhân lên nhanh hơn nhiều so với các tế bào bình thường trong cơ thể nên vận dụng phương pháp này là hoàn toàn hợp lý.
Hiện nay, dựa trên cơ chế tác động hoặc cấu trúc hóa học mà người ta phân loại 100 loại thuốc hóa trị ung thư thành các nhóm khác nhau. Tùy thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và giai đoạn của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định cách sử dụng các loại thuốc phù hợp nhất.
Một số nhóm thuốc hóa trị phổ biến bao gồm:
- Chất ức chế topoisomerase
- Tác nhân alkyl hóa tổng hợp
- Kháng sinh phòng chống ung thư
- Các chất chống chuyển hóa.
Thuốc hóa trị được đưa vào cơ thể bệnh nhân thông qua nhiều cách khác nhau, có thể được thực hiện tại bệnh viện hoặc tại nhà. Trong quá trình điều trị, hóa trị có thể được áp dụng bằng cách sử dụng đơn độc, sau khi đã tiến hành xạ trị hoặc trước hoặc sau khi thực hiện phẫu thuật, tùy thuộc vào mục đích điều trị cụ thể.

Trường hợp cần hóa trị
Hóa trị được sử dụng trong nhiều giai đoạn khác nhau của quá trình điều trị ung thư, tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể. Mục tiêu của hóa trị là tiêu diệt hoặc kiềm chế tế bào ung thư và ngăn chặn sự tái phát của bệnh (gọi là hóa trị triệt căn).
Nếu tế bào ung thư không thể bị loại bỏ hoàn toàn, hóa trị có thể được sử dụng để kiềm chế và làm chậm sự phát triển của chúng. Mục đích là giảm kích thước của khối u, giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Quyết định sử dụng hóa trị và thời điểm bắt đầu điều trị sẽ được đưa ra dựa trên nhiều yếu tố như loại ung thư, giai đoạn bệnh, sự lan rộng của bệnh, tình trạng sức khỏe chung và ước tính lợi ích so với rủi ro của quá trình điều trị.

Các tác dụng phụ của hóa trị
Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp nhất của hóa trị:
Tăng các triệu chứng mệt mỏi
Biểu hiện:
Mệt mỏi là tác dụng phụ phổ biến nhất của hóa trị. Bệnh nhân có thể sẽ gặp phải cảm giác mệt mỏi, kiệt sức, buồn ngủ, khó tập trung hoặc mất kiên nhẫn. Họ có thể cảm thấy một cảm giác nặng nề trong cơ thể, tay chân mệt mỏi, nhanh mệt hoặc gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Tình trạng mệt mỏi có thể xuất hiện đột ngột và thậm chí sau khi nghỉ ngơi, cảm giác mệt vẫn không giảm đi. Mặc dù mệt mỏi là một tác dụng phụ phổ biến của hóa trị, nó cũng có thể là một triệu chứng của trạng thái trầm cảm, một vấn đề tâm lý thường gặp ở bệnh nhân ung thư.
Cách khắc phục:
- Cần có thời gian cho nghỉ ngơi để cơ thể có thời gian phục hồi.
- Hãy dành thời gian tập luyện đều đặn với mức độ phù hợp. Tập thể dục nhẹ đến trung bình có thể giảm mệt mỏi liên quan đến điều trị và cải thiện tâm trạng.
- Hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và những người thân yêu rất quan trọng trong giai đoạn này.
- Kiểm soát lo lắng và cải thiện giấc ngủ cũng là cách để giảm mệt mỏi. Ngoài việc sử dụng thuốc (nếu được đề xuất bởi bác sĩ), các bài tập thư giãn và kỹ thuật thiền có thể giúp cải thiện giấc ngủ và mang lại năng lượng cho bạn.
- Hãy kiểm tra xem mệt mỏi có liên quan đến thiếu máu (sự giảm số lượng tế bào hồng cầu) hay không. Nếu phát hiện thiếu máu, có thể điều trị để cải thiện tình trạng này.

Chán ăn, buồn nôn
Biểu hiện:
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân có thể gặp tình trạng chán ăn do mệt mỏi hoặc do thuốc gây thay đổi về vị giác của thức ăn. Có thể bị mất cảm giác đói hoặc thích các loại thức ăn khác nhau. Tuy nhiên, sau khi điều trị kết thúc, tình trạng này sẽ trở lại bình thường.
Hóa trị có thể gây ra cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa… Thường thì cảm giác buồn nôn bắt đầu vài giờ sau khi điều trị. Có thể kéo dài trong nhiều giờ và đi kèm với nôn mửa. Đôi khi, cảm giác buồn nôn có thể kéo dài trong một số ngày sau điều trị.
Nếu trường hợp nôn mửa diễn ra nhiều, bệnh nhân có thể mất nước, dẫn đến tình trạng khô miệng, da khô, nước tiểu sẫm màu, chóng mặt và mất tập trung.
Cách khắc phục:
- Để tránh mất nước, hãy bổ sung bằng cách uống nước, sữa, oresol, nước trái cây, cháo lỏng, hay súp.
- Hãy ăn những thực phẩm mà bạn thích, tuyệt đối không ép buộc mình ăn nhiều. Thử ăn nhẹ nhàng khi cảm thấy thèm ăn.
- Tránh sử dụng các loại thực phẩm có mùi mạnh hoặc mùi nấu nướng gắt, vì chúng có thể làm bạn mất hứng ăn. Hãy thử nấu nhiều món ăn phong phú để mang lại hứng thú ẩm thực.
- Việc nhai đá lạnh, đá bào, thạch có thể mang lại cảm giác dễ chịu. Bạn có thể ngậm viên đá sau khi nêm nếm nước gừng hoặc si-rô để làm giảm cảm giác khó chịu. Các loại đồ uống có ga như nước soda có thể giúp làm giảm cảm giác khó chịu ở dạ dày.
- Nếu bạn gặp vấn đề nôn mửa, hãy liên hệ với bác sĩ để được kê thuốc chống nôn. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần phải bổ sung nước, điện giải, và dinh dưỡng thông qua đường tĩnh mạch.
- Không được sử dụng bất kỳ loại chất bổ sung dinh dưỡng nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì một số loại có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị.

Rối loạn hệ tiêu hóa
Biểu hiện:
Tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy có thể xảy ra khi người bệnh dùng thuốc hóa trị, thuốc giảm đau và thuốc chống buồn nôn.
Cách khắc phục:
Đối với bệnh táo bón:
- Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ như bánh mì nguyên hạt, trái cây, rau xanh, hạt và đậu.
- Uống đủ nước ấm và lạnh, có thể sử dụng nước ép từ các loại trái cây như mận, táo hoặc lê để giúp kích thích hoạt động ruột.
- Thực hiện một số hoạt động thể chất nhẹ nhàng.
- Thông báo cho bác sĩ để được kê đơn thuốc nhuận tràng, chất làm mềm phân hoặc chất bổ sung chất xơ nếu cần thiết.
Đối với bệnh tiêu chảy:
- Lựa chọn thực phẩm dễ tiêu như cháo, súp.
- Tránh thức ăn cay, sản phẩm từ ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm giàu chất béo, đồ chiên xào, nước sốt đậm đà và trái cây hoặc rau sống có vỏ hoặc hạt.
- Hạn chế uống nước hoa quả, nước ngọt, trà hoặc cà phê đậm đặc và các sản phẩm từ sữa, vì chúng có thể kích thích ruột.
- Bổ sung chất lỏng để thay thế chất lỏng bị mất do tiêu chảy.
- Trong trường hợp tiêu chảy nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ để được kê đơn thuốc hoặc hướng dẫn về việc truyền dung dịch nếu cần thiết.

Rụng tóc nhiều
Biểu hiện:
Một số người có thể rụng tóc nhanh chóng sau khi bắt đầu điều trị, trong khi người khác có thể rụng tóc sau nhiều lần điều trị.
- Rụng tóc thường xảy ra trên da đầu, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến lông mày, lông mi, lông nách, lông chân, lông ngực và vùng kín.
- Tình trạng rụng tóc thường bắt đầu từ 2-3 tuần sau khi bắt đầu điều trị. Trước và trong quá trình rụng tóc, da đầu có thể cảm thấy nóng, ngứa.
- Sau khi hoàn thành liệu trình hóa trị, tóc thường mất từ 4-12 tháng để mọc lại.
Lưu ý rằng mỗi người có thể có các biểu hiện khác nhau trong quá trình rụng tóc do hóa trị, và điều này cũng phụ thuộc vào từng loại thuốc và cơ địa của mỗi người.
Cách khắc phục:
- Đảm bảo da đầu luôn sạch sẽ bằng cách sử dụng dầu gội nhẹ nhàng hoặc dầu gội dành cho trẻ em.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trực tiếp và giữ da đầu luôn ấm.
- Cân nhắc sử dụng tóc giả (nếu thích hợp và sau khi thảo luận với bác sĩ) hoặc đội mũ, khăn xếp, hoặc để đầu trần – tuỳ thuộc vào sự thoải mái của bạn.
- Nếu bạn gặp phải tình trạng da đầu nổi mụn hoặc cảm thấy đau rát, hãy liên hệ với bác sĩ điều trị hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn thêm.

Viêm răng miệng
Biểu hiện:
Tình trạng lở loét hoặc nhiễm trùng trong miệng phổ biến hơn đối với những người được xạ trị ở vùng đầu, cổ hoặc ngực, hoặc những người đang gặp vấn đề về răng miệng hoặc nướu.
Cách khắc phục:
- Trước khi đến gặp nha sĩ, hãy thảo luận mọi vấn đề nha khoa với bác sĩ chuyên khoa ung thư.
- Thông báo cho nha sĩ biết rằng bạn đang trong quá trình điều trị hóa trị nếu cần khám nha khoa.
- Sử dụng bàn chải đánh răng mềm để vệ sinh răng miệng hai lần mỗi ngày.
- Súc miệng bằng nước muối ấm 3-4 lần/ngày, tránh sử dụng các loại nước súc miệng chứa cồn.
- Uống đủ nước và ăn thức ăn mềm như thịt hầm hoặc súp để tránh khô miệng.
- Hạn chế hút thuốc, uống đồ có cồn và tránh ăn thức ăn quá nóng, cay, chứa acid hoặc có kết cấu cứng.

Da và móng bắt đầu thay đổi
Biểu hiện:
Có thể xảy ra các tác dụng phụ như da bị bong tróc, sạm đen hoặc khô, ngứa khi sử dụng một số loại thuốc hóa trị. Trong thời gian điều trị và một vài tháng sau đó, da có thể trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời.
Màu sắc của móng tay/chân cũng có thể trở nên tối hơn bình thường, và móng có thể trở nên giòn và khô. Một số trường hợp có thể gây đau, rát hoặc làm giảm cảm giác, ảnh hưởng đến khả năng cầm nắm và hoạt động hàng ngày.
Cách khắc phục:
- Sử dụng xà phòng dưỡng ẩm hoặc kem sorbolene để thay thế xà phòng và tránh làm khô da.
- Áp dụng kem dưỡng ẩm hoặc kem chứa urê để giữ cho da ẩm và làm dịu tình trạng khô da.
- Chọn quần áo rộng rãi, thoải mái và có chất liệu nhẹ, thoáng khí. Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ để giặt quần áo, đặc biệt đối với người có làn da nhạy cảm.
- Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng có chỉ số bảo vệ cao (SPF 50+), đội mũ rộng vành, mặc quần áo bảo vệ và đeo kính râm khi ra ngoài. Tốt nhất là tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời bằng cách ở trong bóng râm.
- Nếu tình trạng da trở nên quá nặng, hãy liên hệ với bác sĩ để được kê đơn thuốc đặc trị.

Độc tính trên tủy xương
Biểu hiện:
Các chất hóa học có thể ức chế tủy xương, gây giảm số lượng các loại tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Khi hồng cầu giảm, có thể gây ra tình trạng thiếu máu.
Sự giảm bạch cầu có thể gây sốt và làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác. Nếu tiểu cầu giảm, bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về chảy máu và xuất huyết kéo dài.
Cách khắc phục:
- Bệnh nhân nên thông báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng như sốt, ho, tiểu buốt, tiêu chảy, chảy máu da, niêm mạc, hoặc có máu trong phân hoặc nước tiểu.
- Trong trường hợp bị thiếu máu, bệnh nhân có thể trải qua cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng. Tình trạng này có thể nghiêm trọng hơn so với cảm giác mệt mỏi thông thường liên quan đến liệu trình hóa chất.
- Một số triệu chứng khác bao gồm khó thở, tim đập nhanh, và da nhợt nhạt. Nếu có bất kỳ triệu chứng nêu trên, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ càng sớm càng tốt.
- Để ngăn ngừa thiếu máu, việc bổ sung sắt vào chế độ ăn uống có thể giúp giảm nguy cơ thiếu máu. Các thực phẩm giàu chất sắt bao gồm thịt, đậu, các loại hạt, trái cây khô, ngũ cốc nguyên hạt và rau lá xanh đậm màu.
- Bác sĩ có thể kê đơn bổ sung viên sắt và acid folic. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu truyền máu để điều trị thiếu máu.

Nhiễm trùng
Biểu hiện:
Sau hóa trị, bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng.
Cách khắc phục:
- Để phòng ngừa nhiễm trùng, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, tránh tiếp xúc gần với những người bị nhiễm trùng.
- Bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để giảm nguy cơ nhiễm trùng hoặc thuốc kích thích bạch cầu nếu kết quả xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu giảm dưới mức 3,4.

Thay đổi tư duy và giảm trí nhớ
Biểu hiện:
Sau hóa trị, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc tập trung và ghi nhớ thông tin. Tình trạng này được gọi là suy giảm nhận thức liên quan đến ung thư, còn được biết đến như “não hóa trị” hoặc “sương mù ung thư”.
Thay đổi trong suy nghĩ và trí nhớ có thể là do điều trị hoặc tác động của thuốc, mệt mỏi, khó ngủ hoặc do căng thẳng tâm lý. Những vấn đề này thường được cải thiện theo thời gian sau hóa trị. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phải các vấn đề này trong một khoảng thời gian dài.
Cách khắc phục:
- Ghi chép mọi thông tin cần nhớ, bao gồm những công việc cần thực hiện, lịch uống thuốc, cuộc hẹn và các chi tiết quan trọng khác.
- Thảo luận với gia đình hoặc đồng nghiệp về tình trạng suy giảm nhận thức này và yêu cầu họ cung cấp hỗ trợ.
- Tìm cách cải thiện chất lượng giấc ngủ. Giấc ngủ đủ và sâu là yếu tố quan trọng cho trí nhớ và khả năng tập trung.
- Thực hiện các hoạt động tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày để duy trì tinh thần tỉnh táo và giúp cải thiện giấc ngủ.

Mất ngủ
Biểu hiện:
Có bệnh nhân sau khi điều trị hóa trị có thể gặp khó khăn trong việc ngủ đủ hoặc gặp tình trạng mất ngủ.
Cách khắc phục:
- Lên kế hoạch thời gian đi ngủ và thức dậy hàng ngày.
- Tạo một môi trường thư giãn trước khi đi ngủ, có thể làm tắm nước ấm hoặc nghe nhạc nhẹ.
- Sử dụng rèm cửa hoặc mặt nạ ngủ, và tai nghe để hạn chế ánh sáng và tiếng ồn.
- Tránh sử dụng các chất kích thích như caffeine, nicotine và rượu, cũng như tránh ăn nặng và tập thể dục gần giờ đi ngủ.
- Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử như TV, điện thoại di động, máy tính bảng trước khi đi ngủ.
- Nếu tình trạng mất ngủ trở nên nghiêm trọng, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc tìm sự hỗ trợ tâm lý.

Độc tính thần kinh ngoại vi
Biểu hiện:
Các loại thuốc hóa trị có thể gây ra các tác dụng phụ như ngứa, tê, đau và yếu cơ ở ngón tay và ngón chân. Đây là kết quả của tổn thương đến các dây thần kinh truyền tín hiệu giữa hệ thống thần kinh trung ương và các chi của cơ thể.
Tình trạng bệnh thần kinh ngoại biên này có thể kéo dài trong thời gian ngắn hoặc lâu dài, và đôi khi có thể là vĩnh viễn.
Cách khắc phục:
- Trước khi bắt đầu đợt điều trị tiếp theo, hãy thông báo cho bác sĩ về các triệu chứng và tác dụng phụ bạn đang gặp phải.
- Khi di chuyển, hãy cẩn thận để tránh gây tổn thương.
- Để giữ ấm bàn tay và bàn chân, hãy sử dụng găng tay và tất ấm. Điều này có thể giúp cải thiện và giảm các triệu chứng khó chịu.
- Tránh sử dụng nước quá nóng hoặc quá lạnh, vì nhiệt độ có thể làm tăng cảm giác khó chịu và tác động tiêu cực lên tình trạng ngứa ran, tê hoặc đau.
- Bổ sung vitamin nhóm B vào chế độ ăn hàng ngày, vì nó có thể hỗ trợ chức năng thần kinh và giảm tình trạng ngứa ran, tê hoặc yếu cơ. Tuy nhiên, trước khi bổ sung vitamin, hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn thích hợp và đảm bảo an toàn.

Độc tính lên gan thận
Biểu hiện:
Các loại thuốc hóa trị sẽ trải qua quá trình chuyển hóa và loại bỏ chủ yếu qua gan và thận. Do đó, chúng có thể gây tổn hại cho các cơ quan này. Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ đánh giá chức năng gan, thận và tim của bệnh nhân, sau đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
Cách khắc phục:
- Chức năng gan và thận sẽ được theo dõi định kỳ để đánh giá mức độ độc tính của thuốc đối với các cơ quan này.
- Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước và trong quá trình điều trị.
- Đồng thời, không nên sử dụng các loại thuốc thảo dược hoặc thuốc lá không rõ nguồn gốc.
- Nếu có bất kỳ triệu chứng nào như da vàng, mệt mỏi, khó thở, hoặc tiểu ít, hãy thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.

Xem thêm:
- Bệnh sốt xuất huyết: Nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng bệnh
- Nhiễm trùng máu là gì? Các nguyên nhân và triệu chứng của bệnh mà bạn nên biết
- Bệnh Alzheimer là gì? Triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh
Bài viết đã giúp bạn tìm hiểu những tác dụng phụ của ung thư và cách làm giảm các triệu chứng cụ thể. Chúc bạn có nhiều sức khỏe và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của DINHNGHIA.COM.VN nhé!