160+ đơn vị tiền tệ phổ biến đang được lưu hành trên thế giới

Ngày đăng:

Tiền tệ là công cụ, phương tiện trao đổi hàng hóa, dùng để đo lường giá trị của các loại hàng hóa khác. Mặc dù có tổng cộng 197 nước trên thế giới nhưng trên thực tế chỉ có hơn 160 đơn vị tiền tệ được lưu hành do một số đất nước và vùng lãnh thổ không có đồng tiền riêng mà sử dụng ngoại tệ chủ yếu để giao dịch, mua bán. Cùng DINHNGHIA theo dõi bài viết để tìm hiểu về các đơn vị tiền tệ đang được sử dụng trên thế giới và giá trị của chúng nhé!

Châu Á

Quốc gia Đơn vị tiền tệ Ký hiệu ISO 4217 Giá trị quy đổi sang VND
Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Saudi SAR 6,148.708
Afghanistan Afghani Afghanistan ؋ AFN 297.51121
Ấn Độ Rupee Ấn Độ INR 311.4134
Armenia Dram Armenia ֏ AMD 44.282964
Azerbaijan Manat Azerbaijan AZN 13,563.222
Bahrain Dinar Bahrain $ BSD 23,083.44
Bangladesh Taka Bangladesh Tk BDT 272.31638
Bhutan Ngultrum Bhutan Ngultrum BTN 311.36722
Brunei Đôla Brunei $ BND 17,354.972
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) Dirham UAE د.إ AED 6,271.8333
Cộng hòa Tajikistan Somoni Tajikistan Somoni TJS 2,039.8775
Campuchia Riel Campuchia KHR 5.7025735
Đài Loan Đôla Đài Loan NT$ TWD 828.25587
Đảo Christmas (Úc) Đôla Úc $ AUD 17,828.965
Georgia Lari Georgia Lari GEL 6,697.9964
Hàn Quốc Won Hàn Quốc KRW 20.679941
Hồng Kông (Trung Quốc) Đôla Hồng Kông HK$ HKD 2,975.2689
Indonesia Rupiah Indonesia Rp IDR 1.5988319
Iran Rial Iran IRR 0.54990814
Iraq Dinar Iraq د.ع IQD 15.834123
Israel New Shekel Israel ILS 7,117.5601
Jordan Dinar Jordanian Dinar JOD 32,595.346
Kazakhstan Tenge Kazakhstan KZT 53.751973
Kuwait Dinar Kuwaiti ك KWD 76,600.284
Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan лв KGS 272.52427
Lào Kip Lào LAK 2.4687164
Lãnh thổ Ấn Độ Dương (Anh) Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Lebanon Bảng Lebanon ل.ل LBP 15.330083
Macau (Trung Quốc) Pataca Macau MOP$ MOP 2,888.6238
Malaysia Ringgit Malaysia MK MYR 5,643.2129
Maldives Rufiyaa Maldives Rufiyaa MVR 1,474.7991
Mông Cổ Tugrik Mông Cổ MNT 8.0926507
Myanmar (Miến Điện) Kyat Myanmar K MMK 14.860597
Nepal Rupee Nepal NPR 193.62303
Nhật Bản Yên Nhật ¥ JPY 211.43213
Oman Rial Oman OMR 60,104.291
Pakistan Rupee Pakistani PKR 150.6878
Palestine New Shekel Israel ILS 7,119.3369
Philippines Peso Philippine PHP 478.87562
Qatar Riyal Qatar QAR 6,348.9286
Quần đảo Cocos (Keeling) (Úc) Đôla Úc $ AUD 17,834.86
Singapore Đôla Singapore $ SGD 17,365.962
Síp Euro EUR 27,719.332
Sri Lanka Rupee Sri Lankan LKR 117.62507
Syria Bảng Syria £ SYP 18.372529
Tajikistan Somoni Tajikistan Somoni TJS 2,039.8775
Thái Lan Bạt Thái ฿ THB 741.06852
Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ TL TRY 2,788.254
Timor-Leste Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Triều Tiên Won Triều Tiên KPW 25.677889
Trung Quốc Nhân dân tệ ¥ CNY 3,569.8536
Turkmenistan Manat Turkmen Manat TMT 6,584.0744
Uzbekistan Som Uzbekistan лв UZS 2.1990301
Việt Nam Việt Nam Đồng VND
Yemen Rial Yemen YER 93.058505

Châu Âu

Quốc gia Đơn vị tiền tệ Ký hiệu ISO 4217 Giá trị quy đổi sang VND
Albania Lek Albania Lek ALL 224.53916
Andorra Euro EUR 27,719.332
Áo Euro EUR 27,719.332
Ba Lan Zloty Ba Lan PLN 6,088.166
Bắc Macedonia
Belarus Rupee Belarus Br BYN 9,050.0763
Bỉ Euro EUR 27,719.332
Bosnia và Herzegovina Convertible Mark Bosnia và Herzegovina KM BAM 14,196.103
Bồ Đào Nha Euro EUR 27,719.332
Bulgaria Lev Bulgaria лв BGN 14,196.103
Cộng hòa Séc Koruna Séc CZK 1,073.9529
Croatia Kuna Croatian kn HRK 3,680.4777
Đảo Man (Anh) Bảng Manx £ IMP 31,932.978
Đan Mạch Krone Đan Mạch kr. DKK 3,735.1114
Đức Euro EUR 27,719.332
Estonia Euro EUR 27,719.332
Gibraltar (Anh) Bảng Gibraltar £ GIP 31,932.409
Guernsey (Anh) Bảng Guernsey £ GGP 31,932.196
Hà Lan Euro EUR 27,719.332
Hungary Forint Hungary Ft HUF 77.139017
Hy Lạp Euro EUR 27,719.332
Iceland Krona Iceland kr ISK 184.65275
Ireland Euro EUR 27,719.332
Jersey (Anh) Bảng Jersey £ JEP 31,932.978
Kosovo Euro EUR 27,719.332
Latvia Euro EUR 27,719.332
Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland Bảng Anh £ GBP 31,933.052
Liechtenstein Franc Thụy Sĩ CHF CHF 25,310.949
Lithuania Euro EUR 27,719.332
Litva Lats Litva Lt LTL 8,027.2841
Luxembourg Euro EUR 27,719.332
Macedonia Denar Macedonia ден MKD 454.74409
Malta Euro EUR 27,719.332
Moldova Leu Moldova Leu MDL 1,306.0975
Monaco Euro EUR 27,719.332
Montenegro Euro EUR 27,719.332
Na Uy Krone Na Uy kr NOK 2,774.5745
Nga Ruble Nga RUB 307.41192
Phần Lan Euro EUR 27,719.332
Pháp Euro EUR 27,719.332
Quần đảo Åland (Phần Lan) Euro EUR 27,719.332
Quần đảo Faroe (Đan Mạch) Krone Faroe FOK 0.0
Romania Leu Romania lei RON 5,640.4702
San Marino Euro EUR 27,719.332
Serbia Dinar Serbia РСД RSD 238.15554
Slovakia Euro EUR 27,719.332
Slovenia Euro EUR 27,719.332
Svalbard và Jan Mayen (Na Uy) Krone Na Uy kr NOK 2,776.3721
Tây Ban Nha Euro EUR 27,719.332
Thụy Điển Krone Thụy Điển kr SEK 2,731.0397
Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ CHF CHF 25,310.967
Transnistria Rúp Transnistria Leu MDL 1,294.2644
Ukraina Grivna Ukraina UAH 829.53641
Vatican Euro EUR 27,719.332
Vương Quốc Anh Bảng Anh £ GBP 31,933.052
Ý Euro EUR 27,719.332

Châu Mỹ

Quốc gia Đơn vị tiền tệ Ký hiệu ISO 4217 Giá trị quy đổi sang VND
Anguilla (Anh) Đôla Đông Caribe $ XCD 8,531.6785
Antigua và Barbuda Đôla Đông Caribe $ XCD 8,531.6785
Argentina Peso Argentina $ ARS 246.017
Aruba (Hà Lan) Florin Aruba ƒ AWG 12,880.965
Bahamas Đôla Bahamas $ BSD 23,083.44
Bermuda (Anh) Đôla Bermuda $ BMD 23,083.44
Belize Đôla Belize BZ$ BZD 11,459.235
Barbados Đôla Barbadian $ BBD 11,541.72
Brazil Real Brazil R$ BRL 4,247.5237
Bolivia Boliviano Bolivia $b BOB 3,346.5131
Bonaire (Hà Lan) Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Canada Đôla Canada $ CAD 18,782.017
Caribe thuộc Hà Lan Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Costa Rica Colon Costa Rican CRC 37.500232
Cuba Peso Cuban CUP 939.74842
Cộng hòa Dominican Peso Dominica RD$ DOP 405.40073
Chile Peso Chilean $ CLP 32.507852
Colombia Peso Colombian $ COP 6.1559253
Curaçao (Hà Lan) Guilder Antilles Hà Lan ƒ ANG 12,927.45
Dominica Đôla Đông Caribe $ XCD 8,531.6785
El Salvador Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Ecuador Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Greenland (Đan Mạch) Krone Đan Mạch kr. DKK 3,735.1114
Guatemala Quetzal Guatemala Q GTQ 2,993.7014
Grenada Đôla Đông Caribe $ XCD 8,531.6785
Guadeloupe (Pháp) Euro EUR 27,719.332
Guyana Đôla Guyana $ GYD 109.95625
Guiana thuộc Pháp Euro EUR 27,719.332
Honduras Lempira Honduras L HNL 962.07409
Haiti Gourde Haiti G HTG 264.8678
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Jamaica Đôla Jamaica J$ JMD 151.66465
Martinique (Pháp) Euro EUR 27,719.332
Mexico Peso Mexico $ MXN 1,141.8349
Montserrat (Anh) Đôla Đông Caribe $ XCD 8,531.6785
Nicaragua Cordoba Nicaragua C$ NIO 657.09223
Panama Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Paraguay Guarani Paraguay Gs PYG 3.4938133
Peru Nuevo Sol Peru S/ PEN 6,086.9529
Puerto Rico Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Quần đảo Cayman Đôla Quần Đảo Cayman $ KYD 28,182.909
Quần đảo Falkland (Anh) Bảng Falkland £ FKP 31,932.383
Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich Bảng Anh £ GBP 31,933.052
Quần đảo Virgin thuộc Anh Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Quần đảo Turks và Caicos (Anh) Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Saba (Hà Lan) Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Saint-Barthélemy (Pháp) Euro EUR 27,719.332
Saint Kitts và Nevis Đôla Đông Caribe $ XCD 8,531.6785
Saint Lucia Đôla Đông Caribe $ XCD 8,531.6785
Sint Maarten (Hà Lan) Guilder Antilles Hà Lan ƒ ANG 12,927.45
Saint-Martin Euro EUR 27,719.332
Saint Pierre và Miquelon (Pháp) Euro EUR 27,719.332
Saint Vincent và Grenadines Đôla Đông Caribe $ XCD 8,531.6785
Sint Eustatius (Hà Lan) Guilder Antilles Hà Lan ƒ ANG 12,878.782
Suriname Đôla Suriname $ SRD 1,641.9247
Trinidad và Tobago Đôla Trinidad và Tobago TT$ TTD 3,383.637
Uruguay Peso Uruguay $U UYU 526.42606
Venezuela Bolivar Venezuela Bs. VEF 0.000000084327208

Châu Đại Dương

Quốc gia Đơn vị tiền tệ Ký hiệu ISO 4217 Giá trị quy đổi sang VND
Đảo Norfolk Đôla Úc $ AUD 17,834.86
Đông Samoa Tala Samoa $ WST 9,083.132
Fiji Đôla Fiji $ FJD 11,334.36
Guam (Hoa Kỳ) Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Kiribati Đôla Úc $ AUD 17,834.86
Liên bang Micronesia Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Niue (New Zealand) Đôla New Zealand $ NZD 16,551.944
New Zealand Đôla New Zealand $ NZD 16,551.944
New Caledonia (Pháp) CFP Franc Franc XPF 232.79061
Nauru Đôla Úc $ AUD 17,834.86
Palau Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Papua New Guinea Kina Papua New Guinea K PGK 6,547.1827
Polynesia thuộc Pháp Franc CFP Franc XPF 232.64252
Quần đảo Bắc Mariana Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Quần đảo Chatham (New Zealand) Đôla New Zealand $ NZD 16,551.944
Quần đảo Marshall Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Quần đảo Cook Đôla New Zealand $ NZD 16,551.944
Quần đảo Solomon Đôla QĐ Solomon $ SBD 2,903.7878
Quần đảo Pitcairn (Anh) Đôla New Zealand $ NZD 16,551.944
Samoa Tala Samoa $ WST 9,149.268
Samoa thuộc Mỹ Đôla Mỹ $ USD 23,097.044
Tokelau (New Zealand) Đôla New Zealand $ NZD 16,551.944
Tonga Pa’anga Tonga T$ TOP 10,260.754
Tuvalu Đôla Úc $ AUD 17,834.86
Úc (hoặc Australia) Đôla Úc $ AUD 17,834.86
Vanuatu Vatu Vanuatu VT VUV 215.47667
Wallis và Futuna (Pháp) CFP Franc Franc XPF 232.7872

Châu Phi

Quốc gia Đơn vị tiền tệ Ký hiệu ISO 4217 Giá trị quy đổi sang VND
Ai Cập Bảng Ai Cập £ EGP 1,472.781
Algeria Dinar Algeria DA DZD 172.91562
Angola Kwanza Angola Kz AOA 35.743883
Benin CFA Franc Tây Phi Franc XOF 42.303404
Botswana Pula Botswana P BWP 2,136.8898
Burkina Faso CFA Franc Tây Phi Franc XOF 42.303404
Burundi Franc Burundi Franc BIF 11.78945
Cabo verde Escudo Cape Verde $ CVE 251.85766
Cameroon CFA Franc Trung Phi CFA Franc BEAC XAF 42.338666
Comoros Franc Comorian Franc KMF 56.450546
Cộng hòa Dân chủ Congo Franc Congolese Franc CDF 11.628013
Cộng hòa Congo CFA Franc Trung Phi CFA Franc BEAC XAF 42.338666
Cộng hòa Thống nhất Tanzania Shilling Tanzanian Shilling TZS 9.9720031
Cộng hòa Trung Phi CFA Franc Trung Phi CFA Franc BEAC XAF 42.338666
Côte d’Ivoire CFA Franc Tây Phi Franc XOF 42.303404
Chad CFA Franc Trung Phi CFA Franc BEAC XAF 42.338666
Djibouti Franc Djiboutian Franc DJF 129.81981
Đảo Ascension (Anh) Bảng Saint Helena £ SHP 31,930.893
Ethiopia Birr Ethiopia Br ETB 550.50264
Eritrea Nakfa Eritrea Nkf ERN 1,540.6733
Gabon CFA Franc Trung Phi CFA Franc BEAC XAF 42.338666
Gambia Dalasi Gambia Dalasi GMD 451.80534
Ghana Cedi Ghana GH¢ GHS 4,024.6035
Guinea Franc Guinea Franc GNF 2.3332708
Guinea-Bissau CFA Franc Tây Phi Franc XOF 42.303404
Guinea Xich đạo CFA Franc Trung Phi CFA Franc BEAC XAF 42.338666
Kenya Shilling Kenyan KSh KES 214.27811
Lesotho Loti Lesotho Loti LSL 1,594.3937
Liberia Đôla Liberia $ LRD 134.52132
Libya Dinar Libya LD LYD 5,176.8762
Madagascar Ariary Malagasy Ar MGA 6.1234219
Malawi Kwacha Malawi MK MWK 29.095047
Mali CFA Franc Tây Phi Franc XOF 42.303404
Ma-rốc Dirham Maroc Dirham MAD 2,580.9294
Mauritania Ouguiya Mauritanian Dirham MRO 64.017132
Mauritius Rupee Mauritius MUR 568.51071
Mayotte (Pháp) Euro EUR 27,719.332
Mozambique Metical Mozambique MT MZN 401.77144
Namibia Đôla Namibia $ NAD 1,594.3781
Nam Phi Rand Nam Phi R ZAR 1,594.3781
Nam Sudan Bảng Nam Sudan SSP
Niger CFA Franc Tây Phi Franc XOF 42.303404
Nigeria Naira Nigeria NGN 60.734235
Reunion Euro EUR 27,719.332
Rwanda Franc Rwandan Franc RWF 23.553457
São Tomé và Príncipe Dobra Sao Tome và Principe Db STN 1.1357001
Saint Helena (Anh) Bảng Saint Helena £ SHP 31,932.383
Sierra Leone Leone Sierra Leone Le SLL 2.268532
Senegal CFA Franc Tây Phi Franc XOF 42.303404
Seychelles Rupee Seychelles SCR 1,551.349
Somalia Shilling Somali S SOS 39.567639
Sudan Bảng Sudanese Pound SDG 60.79804
Swaziland Lilangeni Swaziland Lilangeni SZL 1,594.3937
Tây Sahara Dirham Maroc Dirham MAD 2,580.9294
Togo CFA Franc Tây Phi Franc XOF 42.303404
Tunisia Dinar Tunisian Dinar TND 8,432.8469
Uganda Shilling Ugandan UGX UGX 6.4525456
Zambia Kwacha Zambia ZK ZMW 1,032.737
Zimbabwe Đôla Mỹ $ USD 23,097.044

Xem thêm:

Hi vọng bài viết dưới đây đã cung cấp nhiều thông tin bổ ích về các đơn vị tiền tệ đang được lưu hành và cập nhật tỉ giá hiện tại của các đơn vị tiền tệ đó. Chúc các bạn thành công!

Xem nhiều

Bài tin liên quan

Đường nho là gì? Đường nho mua ở đâu? Có bao nhiêu loại?

Đường nho là chất tạo ngọt có nguồn gốc...

Bột phô mai là gì? Dinh dưỡng và cách làm bột phô mai đơn giản

Bột phô mai là gia vị thường xuất hiện...